Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TWD
coinmill.com
0.50 20
1.00 40
2.00 81
5.00 201
10.00 403
20.00 806
50.00 2015
100.00 4029
200.00 8058
500.00 20,146
1000.00 40,292
2000.00 80,583
5000.00 201,458
10,000.00 402,915
20,000.00 805,830
50,000.00 2,014,576
100,000.00 4,029,151
GBP tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
TWD GBP
coinmill.com
20 0.50
50 1.24
100 2.48
200 4.96
500 12.41
1000 24.82
2000 49.64
5000 124.10
10,000 248.19
20,000 496.38
50,000 1240.96
100,000 2481.91
200,000 4963.82
500,000 12,409.56
1,000,000 24,819.12
2,000,000 49,638.25
5,000,000 124,095.62
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ