Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


GBP UGX
coinmill.com
0.50 2450
1.00 4900
2.00 9800
5.00 24,450
10.00 48,900
20.00 97,750
50.00 244,400
100.00 488,800
200.00 977,650
500.00 2,444,100
1000.00 4,888,200
2000.00 9,776,350
5000.00 24,440,900
10,000.00 48,881,800
20,000.00 97,763,600
50,000.00 244,409,000
100,000.00 488,817,950
GBP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
UGX GBP
coinmill.com
2000 0.41
5000 1.02
10,000 2.05
20,000 4.09
50,000 10.23
100,000 20.46
200,000 40.92
500,000 102.29
1,000,000 204.58
2,000,000 409.15
5,000,000 1022.88
10,000,000 2045.75
20,000,000 4091.50
50,000,000 10,228.76
100,000,000 20,457.51
200,000,000 40,915.03
500,000,000 102,287.57
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ