Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tether là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


GBP USDT
coinmill.com
0.50 0.657
1.00 1.314
2.00 2.628
5.00 6.571
10.00 13.142
20.00 26.283
50.00 65.708
100.00 131.417
200.00 262.833
500.00 657.083
1000.00 1314.165
2000.00 2628.331
5000.00 6570.826
10,000.00 13,141.653
20,000.00 26,283.305
50,000.00 65,708.263
100,000.00 131,416.526
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
USDT GBP
coinmill.com
0.500 0.38
1.000 0.76
2.000 1.52
5.000 3.80
10.000 7.61
20.000 15.22
50.000 38.05
100.000 76.09
200.000 152.19
500.000 380.47
1000.000 760.94
2000.000 1521.88
5000.000 3804.70
10,000.000 7609.39
20,000.000 15,218.79
50,000.000 38,046.97
100,000.000 76,093.93
USDT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ