Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBP VEN
coinmill.com
0.50 0.4063
1.00 0.8126
2.00 1.6252
5.00 4.0631
10.00 8.1261
20.00 16.2522
50.00 40.6306
100.00 81.2612
200.00 162.5224
500.00 406.3061
1000.00 812.6121
2000.00 1625.2242
5000.00 4063.0605
10,000.00 8126.1210
20,000.00 16,252.2421
50,000.00 40,630.6052
100,000.00 81,261.2104
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEN GBP
coinmill.com
0.5000 0.62
1.0000 1.23
2.0000 2.46
5.0000 6.15
10.0000 12.31
20.0000 24.61
50.0000 61.53
100.0000 123.06
200.0000 246.12
500.0000 615.30
1000.0000 1230.60
2000.0000 2461.20
5000.0000 6153.00
10,000.0000 12,305.99
20,000.0000 24,611.99
50,000.0000 61,529.97
100,000.0000 123,059.94
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ