Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBP VEN
coinmill.com
0.50 0.4250
1.00 0.8499
2.00 1.6998
5.00 4.2496
10.00 8.4992
20.00 16.9984
50.00 42.4961
100.00 84.9922
200.00 169.9845
500.00 424.9612
1000.00 849.9225
2000.00 1699.8450
5000.00 4249.6124
10,000.00 8499.2249
20,000.00 16,998.4497
50,000.00 42,496.1243
100,000.00 84,992.2486
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN GBP
coinmill.com
0.5000 0.59
1.0000 1.18
2.0000 2.35
5.0000 5.88
10.0000 11.77
20.0000 23.53
50.0000 58.83
100.0000 117.66
200.0000 235.32
500.0000 588.29
1000.0000 1176.58
2000.0000 2353.16
5000.0000 5882.89
10,000.0000 11,765.78
20,000.0000 23,531.56
50,000.0000 58,828.89
100,000.0000 117,657.79
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ