Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBP VEN
coinmill.com
0.50 0.4231
1.00 0.8462
2.00 1.6923
5.00 4.2309
10.00 8.4617
20.00 16.9235
50.00 42.3087
100.00 84.6174
200.00 169.2349
500.00 423.0872
1000.00 846.1744
2000.00 1692.3488
5000.00 4230.8720
10,000.00 8461.7441
20,000.00 16,923.4882
50,000.00 42,308.7204
100,000.00 84,617.4408
GBP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN GBP
coinmill.com
0.5000 0.59
1.0000 1.18
2.0000 2.36
5.0000 5.91
10.0000 11.82
20.0000 23.64
50.0000 59.09
100.0000 118.18
200.0000 236.36
500.0000 590.89
1000.0000 1181.79
2000.0000 2363.58
5000.0000 5908.95
10,000.0000 11,817.89
20,000.0000 23,635.79
50,000.0000 59,089.47
100,000.0000 118,178.95
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ