Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBP VEN
coinmill.com
0.50 0.4201
1.00 0.8402
2.00 1.6804
5.00 4.2011
10.00 8.4021
20.00 16.8043
50.00 42.0107
100.00 84.0214
200.00 168.0429
500.00 420.1072
1000.00 840.2145
2000.00 1680.4289
5000.00 4201.0724
10,000.00 8402.1447
20,000.00 16,804.2895
50,000.00 42,010.7237
100,000.00 84,021.4474
GBP tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VEN GBP
coinmill.com
0.5000 0.60
1.0000 1.19
2.0000 2.38
5.0000 5.95
10.0000 11.90
20.0000 23.80
50.0000 59.51
100.0000 119.02
200.0000 238.03
500.0000 595.09
1000.0000 1190.17
2000.0000 2380.34
5000.0000 5950.86
10,000.0000 11,901.72
20,000.0000 23,803.45
50,000.0000 59,508.62
100,000.0000 119,017.23
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ