Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VERI
coinmill.com
0.50 0.020986
1.00 0.041972
2.00 0.083945
5.00 0.209862
10.00 0.419723
20.00 0.839446
50.00 2.098615
100.00 4.197231
200.00 8.394462
500.00 20.986154
1000.00 41.972308
2000.00 83.944616
5000.00 209.861540
10,000.00 419.723081
20,000.00 839.446161
50,000.00 2098.615403
100,000.00 4197.230805
GBP tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
VERI GBP
coinmill.com
0.020000 0.48
0.050000 1.19
0.100000 2.38
0.200000 4.77
0.500000 11.91
1.000000 23.83
2.000000 47.65
5.000000 119.13
10.000000 238.25
20.000000 476.50
50.000000 1191.26
100.000000 2382.52
200.000000 4765.05
500.000000 11,912.62
1000.000000 23,825.23
2000.000000 47,650.47
5000.000000 119,126.16
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ