Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VERI
coinmill.com
0.50 0.021198
1.00 0.042396
2.00 0.084791
5.00 0.211978
10.00 0.423956
20.00 0.847911
50.00 2.119778
100.00 4.239556
200.00 8.479113
500.00 21.197782
1000.00 42.395564
2000.00 84.791128
5000.00 211.977820
10,000.00 423.955640
20,000.00 847.911281
50,000.00 2119.778202
100,000.00 4239.556403
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VERI GBP
coinmill.com
0.020000 0.47
0.050000 1.18
0.100000 2.36
0.200000 4.72
0.500000 11.79
1.000000 23.59
2.000000 47.17
5.000000 117.94
10.000000 235.87
20.000000 471.75
50.000000 1179.37
100.000000 2358.74
200.000000 4717.47
500.000000 11,793.69
1000.000000 23,587.37
2000.000000 47,174.75
5000.000000 117,936.87
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ