Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VERI
coinmill.com
0.50 0.020183
1.00 0.040365
2.00 0.080730
5.00 0.201826
10.00 0.403652
20.00 0.807304
50.00 2.018259
100.00 4.036518
200.00 8.073037
500.00 20.182591
1000.00 40.365183
2000.00 80.730365
5000.00 201.825913
10,000.00 403.651826
20,000.00 807.303652
50,000.00 2018.259129
100,000.00 4036.518258
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VERI GBP
coinmill.com
0.020000 0.50
0.050000 1.24
0.100000 2.48
0.200000 4.95
0.500000 12.39
1.000000 24.77
2.000000 49.55
5.000000 123.87
10.000000 247.74
20.000000 495.48
50.000000 1238.69
100.000000 2477.38
200.000000 4954.77
500.000000 12,386.91
1000.000000 24,773.83
2000.000000 49,547.65
5000.000000 123,869.13
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ