Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VERI
coinmill.com
0.50 0.020835
1.00 0.041669
2.00 0.083339
5.00 0.208346
10.00 0.416693
20.00 0.833385
50.00 2.083463
100.00 4.166925
200.00 8.333850
500.00 20.834625
1000.00 41.669250
2000.00 83.338500
5000.00 208.346251
10,000.00 416.692501
20,000.00 833.385002
50,000.00 2083.462505
100,000.00 4166.925011
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
VERI GBP
coinmill.com
0.020000 0.48
0.050000 1.20
0.100000 2.40
0.200000 4.80
0.500000 12.00
1.000000 24.00
2.000000 48.00
5.000000 119.99
10.000000 239.99
20.000000 479.97
50.000000 1199.93
100.000000 2399.85
200.000000 4799.70
500.000000 11,999.26
1000.000000 23,998.51
2000.000000 47,997.02
5000.000000 119,992.56
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ