Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VND có thể được viết D. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VND
coinmill.com
0.50 15,400
1.00 30,800
2.00 61,400
5.00 153,600
10.00 307,200
20.00 614,600
50.00 1,536,400
100.00 3,072,600
200.00 6,145,200
500.00 15,363,200
1000.00 30,726,200
2000.00 61,452,600
5000.00 153,631,400
10,000.00 307,262,600
20,000.00 614,525,200
50,000.00 1,536,313,200
100,000.00 3,072,626,400
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VND GBP
coinmill.com
20,000 0.65
50,000 1.63
100,000 3.25
200,000 6.51
500,000 16.27
1,000,000 32.55
2,000,000 65.09
5,000,000 162.73
10,000,000 325.45
20,000,000 650.91
50,000,000 1627.27
100,000,000 3254.54
200,000,000 6509.09
500,000,000 16,272.72
1,000,000,000 32,545.45
2,000,000,000 65,090.90
5,000,000,000 162,727.24
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ