Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VND có thể được viết D. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VND
coinmill.com
0.50 15,400
1.00 31,000
2.00 62,000
5.00 154,800
10.00 309,600
20.00 619,200
50.00 1,548,000
100.00 3,095,800
200.00 6,191,800
500.00 15,479,400
1000.00 30,958,800
2000.00 61,917,600
5000.00 154,793,800
10,000.00 309,587,600
20,000.00 619,175,200
50,000.00 1,547,938,200
100,000.00 3,095,876,400
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VND GBP
coinmill.com
20,000 0.65
50,000 1.62
100,000 3.23
200,000 6.46
500,000 16.15
1,000,000 32.30
2,000,000 64.60
5,000,000 161.51
10,000,000 323.01
20,000,000 646.02
50,000,000 1615.05
100,000,000 3230.10
200,000,000 6460.21
500,000,000 16,150.52
1,000,000,000 32,301.03
2,000,000,000 64,602.06
5,000,000,000 161,505.15
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ