Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VTC
coinmill.com
0.50 0.7231
1.00 1.4463
2.00 2.8926
5.00 7.2315
10.00 14.4629
20.00 28.9258
50.00 72.3145
100.00 144.6291
200.00 289.2581
500.00 723.1453
1000.00 1446.2905
2000.00 2892.5810
5000.00 7231.4525
10,000.00 14,462.9050
20,000.00 28,925.8101
50,000.00 72,314.5252
100,000.00 144,629.0503
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
VTC GBP
coinmill.com
1.0000 0.69
2.0000 1.38
5.0000 3.46
10.0000 6.91
20.0000 13.83
50.0000 34.57
100.0000 69.14
200.0000 138.28
500.0000 345.71
1000.0000 691.42
2000.0000 1382.85
5000.0000 3457.12
10,000.0000 6914.24
20,000.0000 13,828.48
50,000.0000 34,571.20
100,000.0000 69,142.40
200,000.0000 138,284.80
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ