Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP VTC
coinmill.com
0.50 0.7105
1.00 1.4211
2.00 2.8421
5.00 7.1053
10.00 14.2106
20.00 28.4211
50.00 71.0528
100.00 142.1056
200.00 284.2113
500.00 710.5281
1000.00 1421.0563
2000.00 2842.1126
5000.00 7105.2814
10,000.00 14,210.5629
20,000.00 28,421.1257
50,000.00 71,052.8144
100,000.00 142,105.6287
GBP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VTC GBP
coinmill.com
1.0000 0.70
2.0000 1.41
5.0000 3.52
10.0000 7.04
20.0000 14.07
50.0000 35.19
100.0000 70.37
200.0000 140.74
500.0000 351.85
1000.0000 703.70
2000.0000 1407.40
5000.0000 3518.51
10,000.0000 7037.02
20,000.0000 14,074.04
50,000.0000 35,185.09
100,000.0000 70,370.19
200,000.0000 140,740.38
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ