Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VUV
coinmill.com
0.50 78
1.00 157
2.00 314
5.00 785
10.00 1569
20.00 3139
50.00 7847
100.00 15,694
200.00 31,387
500.00 78,468
1000.00 156,935
2000.00 313,871
5000.00 784,677
10,000.00 1,569,354
20,000.00 3,138,708
50,000.00 7,846,770
100,000.00 15,693,541
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV GBP
coinmill.com
100 0.64
200 1.27
500 3.19
1000 6.37
2000 12.74
5000 31.86
10,000 63.72
20,000 127.44
50,000 318.60
100,000 637.20
200,000 1274.41
500,000 3186.02
1,000,000 6372.05
2,000,000 12,744.10
5,000,000 31,860.24
10,000,000 63,720.48
20,000,000 127,440.96
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ