Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VUV
coinmill.com
0.50 77
1.00 154
2.00 308
5.00 771
10.00 1542
20.00 3085
50.00 7712
100.00 15,425
200.00 30,849
500.00 77,123
1000.00 154,247
2000.00 308,494
5000.00 771,234
10,000.00 1,542,468
20,000.00 3,084,936
50,000.00 7,712,341
100,000.00 15,424,682
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười hai 2025
VUV GBP
coinmill.com
100 0.65
200 1.30
500 3.24
1000 6.48
2000 12.97
5000 32.42
10,000 64.83
20,000 129.66
50,000 324.16
100,000 648.31
200,000 1296.62
500,000 3241.56
1,000,000 6483.12
2,000,000 12,966.23
5,000,000 32,415.58
10,000,000 64,831.16
20,000,000 129,662.32
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ