Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VUV
coinmill.com
0.50 78
1.00 156
2.00 312
5.00 779
10.00 1558
20.00 3116
50.00 7791
100.00 15,582
200.00 31,163
500.00 77,908
1000.00 155,816
2000.00 311,632
5000.00 779,079
10,000.00 1,558,158
20,000.00 3,116,316
50,000.00 7,790,790
100,000.00 15,581,580
GBP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VUV GBP
coinmill.com
100 0.64
200 1.28
500 3.21
1000 6.42
2000 12.84
5000 32.09
10,000 64.18
20,000 128.36
50,000 320.89
100,000 641.78
200,000 1283.57
500,000 3208.92
1,000,000 6417.83
2,000,000 12,835.67
5,000,000 32,089.17
10,000,000 64,178.35
20,000,000 128,356.69
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ