Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Walton là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP WTC
coinmill.com
0.50 3.19722
1.00 6.39445
2.00 12.78890
5.00 31.97224
10.00 63.94448
20.00 127.88897
50.00 319.72241
100.00 639.44483
200.00 1278.88966
500.00 3197.22414
1000.00 6394.44828
2000.00 12,788.89657
5000.00 31,972.24142
10,000.00 63,944.48284
20,000.00 127,888.96569
50,000.00 319,722.41422
100,000.00 639,444.82845
GBP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
WTC GBP
coinmill.com
5.00000 0.78
10.00000 1.56
20.00000 3.13
50.00000 7.82
100.00000 15.64
200.00000 31.28
500.00000 78.19
1000.00000 156.39
2000.00000 312.77
5000.00000 781.93
10,000.00000 1563.86
20,000.00000 3127.71
50,000.00000 7819.28
100,000.00000 15,638.57
200,000.00000 31,277.13
500,000.00000 78,192.83
1,000,000.00000 156,385.66
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ