Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Walton là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP WTC
coinmill.com
0.50 3.15228
1.00 6.30456
2.00 12.60912
5.00 31.52279
10.00 63.04558
20.00 126.09116
50.00 315.22791
100.00 630.45582
200.00 1260.91164
500.00 3152.27910
1000.00 6304.55820
2000.00 12,609.11639
5000.00 31,522.79098
10,000.00 63,045.58195
20,000.00 126,091.16390
50,000.00 315,227.90976
100,000.00 630,455.81952
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
WTC GBP
coinmill.com
5.00000 0.79
10.00000 1.59
20.00000 3.17
50.00000 7.93
100.00000 15.86
200.00000 31.72
500.00000 79.31
1000.00000 158.62
2000.00000 317.23
5000.00000 793.08
10,000.00000 1586.15
20,000.00000 3172.31
50,000.00000 7930.77
100,000.00000 15,861.54
200,000.00000 31,723.08
500,000.00000 79,307.70
1,000,000.00000 158,615.40
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ