Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XAG
coinmill.com
0.50 0.028
1.00 0.057
2.00 0.113
5.00 0.283
10.00 0.567
20.00 1.134
50.00 2.834
100.00 5.669
200.00 11.338
500.00 28.345
1000.00 56.689
2000.00 113.378
5000.00 283.446
10,000.00 566.891
20,000.00 1133.782
50,000.00 2834.455
100,000.00 5668.910
GBP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG GBP
coinmill.com
0.050 0.88
0.100 1.76
0.200 3.53
0.500 8.82
1.000 17.64
2.000 35.28
5.000 88.20
10.000 176.40
20.000 352.80
50.000 882.00
100.000 1764.01
200.000 3528.01
500.000 8820.04
1000.000 17,640.07
2000.000 35,280.15
5000.000 88,200.37
10,000.000 176,400.75
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ