Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


GBP XAL
coinmill.com
0.50 0.00
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.01
50.00 0.02
100.00 0.03
200.00 0.07
500.00 0.17
1000.00 0.35
2000.00 0.70
5000.00 1.74
10,000.00 3.48
20,000.00 6.95
50,000.00 17.38
100,000.00 34.77
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAL GBP
coinmill.com
0.00 0.58
0.00 1.44
0.00 2.88
0.00 5.75
0.01 14.38
0.01 28.76
0.02 57.52
0.05 143.81
0.10 287.61
0.20 575.23
0.50 1438.06
1.00 2876.13
2.00 5752.26
5.00 14,380.65
10.00 28,761.29
20.00 57,522.58
50.00 143,806.46
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ