Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XDG
coinmill.com
0.50 4
1.00 8
2.00 15
5.00 38
10.00 76
20.00 153
50.00 382
100.00 763
200.00 1526
500.00 3815
1000.00 7630
2000.00 15,260
5000.00 38,151
10,000.00 76,302
20,000.00 152,605
50,000.00 381,511
100,000.00 763,023
GBP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XDG GBP
coinmill.com
5 0.66
10 1.31
20 2.62
50 6.55
100 13.11
200 26.21
500 65.53
1000 131.06
2000 262.12
5000 655.29
10,000 1310.58
20,000 2621.15
50,000 6552.89
100,000 13,105.77
200,000 26,211.54
500,000 65,528.85
1,000,000 131,057.71
XDG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ