Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XDG
coinmill.com
0.50 4
1.00 8
2.00 16
5.00 39
10.00 78
20.00 155
50.00 388
100.00 777
200.00 1553
500.00 3883
1000.00 7766
2000.00 15,531
5000.00 38,829
10,000.00 77,657
20,000.00 155,314
50,000.00 388,286
100,000.00 776,572
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XDG GBP
coinmill.com
5 0.64
10 1.29
20 2.58
50 6.44
100 12.88
200 25.75
500 64.39
1000 128.77
2000 257.54
5000 643.86
10,000 1287.71
20,000 2575.42
50,000 6438.55
100,000 12,877.11
200,000 25,754.21
500,000 64,385.54
1,000,000 128,771.07
XDG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ