Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 17.446
1.00 34.891
2.00 69.783
5.00 174.457
10.00 348.913
20.00 697.826
50.00 1744.565
100.00 3489.131
200.00 6978.262
500.00 17,445.654
1000.00 34,891.308
2000.00 69,782.617
5000.00 174,456.541
10,000.00 348,913.083
20,000.00 697,826.166
50,000.00 1,744,565.414
100,000.00 3,489,130.828
GBP tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.57
50.000 1.43
100.000 2.87
200.000 5.73
500.000 14.33
1000.000 28.66
2000.000 57.32
5000.000 143.30
10,000.000 286.60
20,000.000 573.21
50,000.000 1433.02
100,000.000 2866.04
200,000.000 5732.09
500,000.000 14,330.22
1,000,000.000 28,660.43
2,000,000.000 57,320.87
5,000,000.000 143,302.16
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ