Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 17.726
1.00 35.452
2.00 70.903
5.00 177.259
10.00 354.517
20.00 709.034
50.00 1772.585
100.00 3545.171
200.00 7090.342
500.00 17,725.855
1000.00 35,451.710
2000.00 70,903.419
5000.00 177,258.548
10,000.00 354,517.096
20,000.00 709,034.193
50,000.00 1,772,585.481
100,000.00 3,545,170.963
GBP tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.56
50.000 1.41
100.000 2.82
200.000 5.64
500.000 14.10
1000.000 28.21
2000.000 56.41
5000.000 141.04
10,000.000 282.07
20,000.000 564.15
50,000.000 1410.37
100,000.000 2820.74
200,000.000 5641.48
500,000.000 14,103.69
1,000,000.000 28,207.38
2,000,000.000 56,414.77
5,000,000.000 141,036.92
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ