Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 16.587
1.00 33.174
2.00 66.347
5.00 165.868
10.00 331.737
20.00 663.473
50.00 1658.683
100.00 3317.367
200.00 6634.734
500.00 16,586.835
1000.00 33,173.669
2000.00 66,347.338
5000.00 165,868.346
10,000.00 331,736.692
20,000.00 663,473.384
50,000.00 1,658,683.459
100,000.00 3,317,366.919
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.60
50.000 1.51
100.000 3.01
200.000 6.03
500.000 15.07
1000.000 30.14
2000.000 60.29
5000.000 150.72
10,000.000 301.44
20,000.000 602.89
50,000.000 1507.22
100,000.000 3014.44
200,000.000 6028.88
500,000.000 15,072.19
1,000,000.000 30,144.39
2,000,000.000 60,288.78
5,000,000.000 150,721.95
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ