Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 17.867
1.00 35.733
2.00 71.466
5.00 178.666
10.00 357.332
20.00 714.664
50.00 1786.661
100.00 3573.322
200.00 7146.645
500.00 17,866.612
1000.00 35,733.224
2000.00 71,466.448
5000.00 178,666.119
10,000.00 357,332.238
20,000.00 714,664.475
50,000.00 1,786,661.189
100,000.00 3,573,322.377
GBP tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.56
50.000 1.40
100.000 2.80
200.000 5.60
500.000 13.99
1000.000 27.99
2000.000 55.97
5000.000 139.93
10,000.000 279.85
20,000.000 559.70
50,000.000 1399.26
100,000.000 2798.52
200,000.000 5597.03
500,000.000 13,992.58
1,000,000.000 27,985.16
2,000,000.000 55,970.32
5,000,000.000 139,925.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ