Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XLM
coinmill.com
0.50 6.005
1.00 12.011
2.00 24.021
5.00 60.053
10.00 120.107
20.00 240.213
50.00 600.533
100.00 1201.065
200.00 2402.131
500.00 6005.326
1000.00 12,010.653
2000.00 24,021.305
5000.00 60,053.263
10,000.00 120,106.525
20,000.00 240,213.051
50,000.00 600,532.627
100,000.00 1,201,065.255
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XLM GBP
coinmill.com
5.000 0.42
10.000 0.83
20.000 1.67
50.000 4.16
100.000 8.33
200.000 16.65
500.000 41.63
1000.000 83.26
2000.000 166.52
5000.000 416.30
10,000.000 832.59
20,000.000 1665.19
50,000.000 4162.97
100,000.000 8325.94
200,000.000 16,651.88
500,000.000 41,629.71
1,000,000.000 83,259.42
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ