Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMR
coinmill.com
0.50 0.0046
1.00 0.0092
2.00 0.0183
5.00 0.0458
10.00 0.0915
20.00 0.1830
50.00 0.4576
100.00 0.9151
200.00 1.8302
500.00 4.5756
1000.00 9.1512
2000.00 18.3024
5000.00 45.7560
10,000.00 91.5121
20,000.00 183.0242
50,000.00 457.5604
100,000.00 915.1208
GBP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XMR GBP
coinmill.com
0.0050 0.55
0.0100 1.09
0.0200 2.19
0.0500 5.46
0.1000 10.93
0.2000 21.86
0.5000 54.64
1.0000 109.28
2.0000 218.55
5.0000 546.38
10.0000 1092.75
20.0000 2185.50
50.0000 5463.76
100.0000 10,927.52
200.0000 21,855.04
500.0000 54,637.59
1000.0000 109,275.19
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ