Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMR
coinmill.com
0.50 0.0045
1.00 0.0091
2.00 0.0181
5.00 0.0454
10.00 0.0907
20.00 0.1814
50.00 0.4535
100.00 0.9071
200.00 1.8142
500.00 4.5355
1000.00 9.0710
2000.00 18.1420
5000.00 45.3549
10,000.00 90.7098
20,000.00 181.4195
50,000.00 453.5488
100,000.00 907.0976
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XMR GBP
coinmill.com
0.0050 0.55
0.0100 1.10
0.0200 2.20
0.0500 5.51
0.1000 11.02
0.2000 22.05
0.5000 55.12
1.0000 110.24
2.0000 220.48
5.0000 551.21
10.0000 1102.42
20.0000 2204.83
50.0000 5512.09
100.0000 11,024.17
200.0000 22,048.34
500.0000 55,120.86
1000.0000 110,241.72
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ