Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMT
coinmill.com
0.50 10,950
1.00 21,890
2.00 43,790
5.00 109,470
10.00 218,940
20.00 437,880
50.00 1,094,700
100.00 2,189,410
200.00 4,378,820
500.00 10,947,040
1000.00 21,894,080
2000.00 43,788,150
5000.00 109,470,390
10,000.00 218,940,770
20,000.00 437,881,540
50,000.00 1,094,703,860
100,000.00 2,189,407,720
GBP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XMT GBP
coinmill.com
10,000 0.46
20,000 0.91
50,000 2.28
100,000 4.57
200,000 9.13
500,000 22.84
1,000,000 45.67
2,000,000 91.35
5,000,000 228.37
10,000,000 456.74
20,000,000 913.49
50,000,000 2283.72
100,000,000 4567.45
200,000,000 9134.89
500,000,000 22,837.23
1,000,000,000 45,674.45
2,000,000,000 91,348.91
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ