Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMT
coinmill.com
0.50 10,880
1.00 21,760
2.00 43,530
5.00 108,820
10.00 217,650
20.00 435,290
50.00 1,088,230
100.00 2,176,460
200.00 4,352,910
500.00 10,882,280
1000.00 21,764,560
2000.00 43,529,120
5000.00 108,822,790
10,000.00 217,645,580
20,000.00 435,291,170
50,000.00 1,088,227,920
100,000.00 2,176,455,830
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XMT GBP
coinmill.com
10,000 0.46
20,000 0.92
50,000 2.30
100,000 4.59
200,000 9.19
500,000 22.97
1,000,000 45.95
2,000,000 91.89
5,000,000 229.73
10,000,000 459.46
20,000,000 918.93
50,000,000 2297.31
100,000,000 4594.63
200,000,000 9189.25
500,000,000 22,973.13
1,000,000,000 45,946.26
2,000,000,000 91,892.51
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ