Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMT
coinmill.com
0.50 10,980
1.00 21,960
2.00 43,910
5.00 109,790
10.00 219,570
20.00 439,140
50.00 1,097,850
100.00 2,195,710
200.00 4,391,410
500.00 10,978,530
1000.00 21,957,060
2000.00 43,914,130
5000.00 109,785,320
10,000.00 219,570,640
20,000.00 439,141,280
50,000.00 1,097,853,200
100,000.00 2,195,706,400
GBP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XMT GBP
coinmill.com
10,000 0.46
20,000 0.91
50,000 2.28
100,000 4.55
200,000 9.11
500,000 22.77
1,000,000 45.54
2,000,000 91.09
5,000,000 227.72
10,000,000 455.43
20,000,000 910.87
50,000,000 2277.17
100,000,000 4554.34
200,000,000 9108.69
500,000,000 22,771.71
1,000,000,000 45,543.43
2,000,000,000 91,086.86
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ