Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.028
50.00 0.071
100.00 0.141
200.00 0.283
500.00 0.706
1000.00 1.413
2000.00 2.825
5000.00 7.063
10,000.00 14.125
20,000.00 28.250
50,000.00 70.625
100,000.00 141.251
GBP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPD GBP
coinmill.com
0.001 0.71
0.002 1.42
0.005 3.54
0.010 7.08
0.020 14.16
0.050 35.40
0.100 70.80
0.200 141.59
0.500 353.98
1.000 707.96
2.000 1415.92
5.000 3539.81
10.000 7079.62
20.000 14,159.23
50.000 35,398.08
100.000 70,796.16
200.000 141,592.31
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ