Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XPM
coinmill.com
0.50 0.4816
1.00 0.9632
2.00 1.9264
5.00 4.8161
10.00 9.6322
20.00 19.2644
50.00 48.1610
100.00 96.3220
200.00 192.6440
500.00 481.6099
1000.00 963.2198
2000.00 1926.4396
5000.00 4816.0991
10,000.00 9632.1982
20,000.00 19,264.3963
50,000.00 48,160.9908
100,000.00 96,321.9817
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XPM GBP
coinmill.com
0.5000 0.52
1.0000 1.04
2.0000 2.08
5.0000 5.19
10.0000 10.38
20.0000 20.76
50.0000 51.91
100.0000 103.82
200.0000 207.64
500.0000 519.09
1000.0000 1038.18
2000.0000 2076.37
5000.0000 5190.92
10,000.0000 10,381.85
20,000.0000 20,763.69
50,000.0000 51,909.23
100,000.0000 103,818.46
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ