Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.028
50.00 0.071
100.00 0.142
200.00 0.284
500.00 0.709
1000.00 1.419
2000.00 2.837
5000.00 7.093
10,000.00 14.185
20,000.00 28.371
50,000.00 70.927
100,000.00 141.855
GBP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XPT GBP
coinmill.com
0.001 0.70
0.002 1.41
0.005 3.52
0.010 7.05
0.020 14.10
0.050 35.25
0.100 70.49
0.200 140.99
0.500 352.47
1.000 704.95
2.000 1409.89
5.000 3524.73
10.000 7049.46
20.000 14,098.92
50.000 35,247.29
100.000 70,494.58
200.000 140,989.15
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ