Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.028
50.00 0.070
100.00 0.141
200.00 0.282
500.00 0.704
1000.00 1.408
2000.00 2.817
5000.00 7.042
10,000.00 14.084
20,000.00 28.168
50,000.00 70.420
100,000.00 140.841
GBP tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT GBP
coinmill.com
0.001 0.71
0.002 1.42
0.005 3.55
0.010 7.10
0.020 14.20
0.050 35.50
0.100 71.00
0.200 142.00
0.500 355.01
1.000 710.02
2.000 1420.05
5.000 3550.11
10.000 7100.23
20.000 14,200.46
50.000 35,501.14
100.000 71,002.29
200.000 142,004.57
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ