Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.028
50.00 0.069
100.00 0.138
200.00 0.275
500.00 0.688
1000.00 1.377
2000.00 2.754
5000.00 6.884
10,000.00 13.769
20,000.00 27.537
50,000.00 68.844
100,000.00 137.687
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPT GBP
coinmill.com
0.001 0.73
0.002 1.45
0.005 3.63
0.010 7.26
0.020 14.53
0.050 36.31
0.100 72.63
0.200 145.26
0.500 363.14
1.000 726.28
2.000 1452.57
5.000 3631.42
10.000 7262.83
20.000 14,525.67
50.000 36,314.17
100.000 72,628.34
200.000 145,256.68
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ