Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GBP YER
coinmill.com
0.50 163.045
1.00 326.090
2.00 652.175
5.00 1630.440
10.00 3260.880
20.00 6521.755
50.00 16,304.395
100.00 32,608.785
200.00 65,217.570
500.00 163,043.925
1000.00 326,087.850
2000.00 652,175.705
5000.00 1,630,439.260
10,000.00 3,260,878.515
20,000.00 6,521,757.030
50,000.00 16,304,392.575
100,000.00 32,608,785.150
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
YER GBP
coinmill.com
200.000 0.61
500.000 1.53
1000.000 3.07
2000.000 6.13
5000.000 15.33
10,000.000 30.67
20,000.000 61.33
50,000.000 153.33
100,000.000 306.67
200,000.000 613.33
500,000.000 1533.33
1,000,000.000 3066.66
2,000,000.000 6133.32
5,000,000.000 15,333.29
10,000,000.000 30,666.58
20,000,000.000 61,333.16
50,000,000.000 153,332.91
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ