Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GBP YER
coinmill.com
0.50 164.770
1.00 329.540
2.00 659.080
5.00 1647.695
10.00 3295.390
20.00 6590.775
50.00 16,476.940
100.00 32,953.885
200.00 65,907.765
500.00 164,769.415
1000.00 329,538.830
2000.00 659,077.660
5000.00 1,647,694.145
10,000.00 3,295,388.295
20,000.00 6,590,776.585
50,000.00 16,476,941.465
100,000.00 32,953,882.930
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER GBP
coinmill.com
200.000 0.61
500.000 1.52
1000.000 3.03
2000.000 6.07
5000.000 15.17
10,000.000 30.35
20,000.000 60.69
50,000.000 151.73
100,000.000 303.45
200,000.000 606.91
500,000.000 1517.27
1,000,000.000 3034.54
2,000,000.000 6069.09
5,000,000.000 15,172.72
10,000,000.000 30,345.44
20,000,000.000 60,690.88
50,000,000.000 151,727.19
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ