Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The 0x là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ZRX
coinmill.com
0.50 1.1989
1.00 2.3978
2.00 4.7957
5.00 11.9892
10.00 23.9784
20.00 47.9569
50.00 119.8922
100.00 239.7843
200.00 479.5687
500.00 1198.9216
1000.00 2397.8433
2000.00 4795.6865
5000.00 11,989.2163
10,000.00 23,978.4326
20,000.00 47,956.8652
50,000.00 119,892.1631
100,000.00 239,784.3262
GBP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZRX GBP
coinmill.com
1.0000 0.42
2.0000 0.83
5.0000 2.09
10.0000 4.17
20.0000 8.34
50.0000 20.85
100.0000 41.70
200.0000 83.41
500.0000 208.52
1000.0000 417.04
2000.0000 834.08
5000.0000 2085.21
10,000.0000 4170.41
20,000.0000 8340.83
50,000.0000 20,852.07
100,000.0000 41,704.14
200,000.0000 83,408.29
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ