Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The 0x là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ZRX
coinmill.com
0.50 1.2085
1.00 2.4171
2.00 4.8342
5.00 12.0854
10.00 24.1708
20.00 48.3417
50.00 120.8542
100.00 241.7084
200.00 483.4167
500.00 1208.5418
1000.00 2417.0835
2000.00 4834.1671
5000.00 12,085.4177
10,000.00 24,170.8355
20,000.00 48,341.6709
50,000.00 120,854.1773
100,000.00 241,708.3547
GBP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ZRX GBP
coinmill.com
1.0000 0.41
2.0000 0.83
5.0000 2.07
10.0000 4.14
20.0000 8.27
50.0000 20.69
100.0000 41.37
200.0000 82.74
500.0000 206.86
1000.0000 413.72
2000.0000 827.44
5000.0000 2068.61
10,000.0000 4137.22
20,000.0000 8274.43
50,000.0000 20,686.09
100,000.0000 41,372.17
200,000.0000 82,744.35
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ