Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The 0x là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ZRX
coinmill.com
0.50 1.0930
1.00 2.1859
2.00 4.3718
5.00 10.9295
10.00 21.8590
20.00 43.7181
50.00 109.2952
100.00 218.5905
200.00 437.1809
500.00 1092.9523
1000.00 2185.9046
2000.00 4371.8092
5000.00 10,929.5229
10,000.00 21,859.0458
20,000.00 43,718.0916
50,000.00 109,295.2291
100,000.00 218,590.4582
GBP tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
ZRX GBP
coinmill.com
1.0000 0.46
2.0000 0.91
5.0000 2.29
10.0000 4.57
20.0000 9.15
50.0000 22.87
100.0000 45.75
200.0000 91.50
500.0000 228.74
1000.0000 457.48
2000.0000 914.95
5000.0000 2287.38
10,000.0000 4574.77
20,000.0000 9149.53
50,000.0000 22,873.83
100,000.0000 45,747.65
200,000.0000 91,495.30
ZRX tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ