Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The 0x là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ZRX
coinmill.com
0.50 1.1916
1.00 2.3832
2.00 4.7665
5.00 11.9162
10.00 23.8324
20.00 47.6649
50.00 119.1621
100.00 238.3243
200.00 476.6485
500.00 1191.6213
1000.00 2383.2426
2000.00 4766.4852
5000.00 11,916.2129
10,000.00 23,832.4258
20,000.00 47,664.8516
50,000.00 119,162.1291
100,000.00 238,324.2581
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
ZRX GBP
coinmill.com
1.0000 0.42
2.0000 0.84
5.0000 2.10
10.0000 4.20
20.0000 8.39
50.0000 20.98
100.0000 41.96
200.0000 83.92
500.0000 209.80
1000.0000 419.60
2000.0000 839.19
5000.0000 2097.98
10,000.0000 4195.96
20,000.0000 8391.93
50,000.0000 20,979.82
100,000.0000 41,959.64
200,000.0000 83,919.28
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ