Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP ZTC
coinmill.com
0.50 298,860
1.00 597,720
2.00 1,195,450
5.00 2,988,610
10.00 5,977,230
20.00 11,954,460
50.00 29,886,150
100.00 59,772,290
200.00 119,544,580
500.00 298,861,450
1000.00 597,722,900
2000.00 1,195,445,800
5000.00 2,988,614,500
10,000.00 5,977,229,010
20,000.00 11,954,458,020
50,000.00 29,886,145,050
100,000.00 59,772,290,100
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
ZTC GBP
coinmill.com
500,000 0.84
1,000,000 1.67
2,000,000 3.35
5,000,000 8.37
10,000,000 16.73
20,000,000 33.46
50,000,000 83.65
100,000,000 167.30
200,000,000 334.60
500,000,000 836.51
1,000,000,000 1673.02
2,000,000,000 3346.03
5,000,000,000 8365.08
10,000,000,000 16,730.16
20,000,000,000 33,460.32
50,000,000,000 83,650.80
100,000,000,000 167,301.60
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ