Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


GBX GEL
coinmill.com
50 1.65
100 3.31
200 6.62
500 16.54
1000 33.08
2000 66.15
5000 165.38
10,000 330.75
20,000 661.51
50,000 1653.77
100,000 3307.53
200,000 6615.07
500,000 16,537.67
1,000,000 33,075.34
2,000,000 66,150.68
5,000,000 165,376.71
10,000,000 330,753.42
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GEL GBX
coinmill.com
2.00 60
5.00 151
10.00 302
20.00 605
50.00 1512
100.00 3023
200.00 6047
500.00 15,117
1000.00 30,234
2000.00 60,468
5000.00 151,170
10,000.00 302,340
20,000.00 604,680
50,000.00 1,511,700
100,000.00 3,023,400
200,000.00 6,046,801
500,000.00 15,117,001
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ