Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX GHS
coinmill.com
50 7.30
100 14.60
200 29.19
500 72.98
1000 145.96
2000 291.92
5000 729.81
10,000 1459.61
20,000 2919.23
50,000 7298.07
100,000 14,596.15
200,000 29,192.29
500,000 72,980.74
1,000,000 145,961.47
2,000,000 291,922.94
5,000,000 729,807.35
10,000,000 1,459,614.71
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GHS GBX
coinmill.com
10.00 69
20.00 137
50.00 343
100.00 685
200.00 1370
500.00 3426
1000.00 6851
2000.00 13,702
5000.00 34,256
10,000.00 68,511
20,000.00 137,022
50,000.00 342,556
100,000.00 685,112
200,000.00 1,370,225
500,000.00 3,425,562
1,000,000.00 6,851,123
2,000,000.00 13,702,246
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ