Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


GBX HBN
coinmill.com
50 189.51
100 379.02
200 758.04
500 1895.11
1000 3790.22
2000 7580.44
5000 18,951.10
10,000 37,902.19
20,000 75,804.38
50,000 189,510.96
100,000 379,021.92
200,000 758,043.85
500,000 1,895,109.62
1,000,000 3,790,219.23
2,000,000 7,580,438.46
5,000,000 18,951,096.15
10,000,000 37,902,192.31
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HBN GBX
coinmill.com
200.00 53
500.00 132
1000.00 264
2000.00 528
5000.00 1319
10,000.00 2638
20,000.00 5277
50,000.00 13,192
100,000.00 26,384
200,000.00 52,767
500,000.00 131,918
1,000,000.00 263,837
2,000,000.00 527,674
5,000,000.00 1,319,185
10,000,000.00 2,638,370
20,000,000.00 5,276,740
50,000,000.00 13,191,849
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ