Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


GBX HBN
coinmill.com
50 190.87
100 381.75
200 763.49
500 1908.73
1000 3817.45
2000 7634.91
5000 19,087.27
10,000 38,174.54
20,000 76,349.08
50,000 190,872.69
100,000 381,745.38
200,000 763,490.77
500,000 1,908,726.92
1,000,000 3,817,453.85
2,000,000 7,634,907.69
5,000,000 19,087,269.23
10,000,000 38,174,538.46
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HBN GBX
coinmill.com
200.00 52
500.00 131
1000.00 262
2000.00 524
5000.00 1310
10,000.00 2620
20,000.00 5239
50,000.00 13,098
100,000.00 26,195
200,000.00 52,391
500,000.00 130,977
1,000,000.00 261,955
2,000,000.00 523,909
5,000,000.00 1,309,774
10,000,000.00 2,619,547
20,000,000.00 5,239,094
50,000,000.00 13,097,735
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ