Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


GBX HBN
coinmill.com
50 182.71
100 365.41
200 730.83
500 1827.06
1000 3654.13
2000 7308.25
5000 18,270.63
10,000 36,541.27
20,000 73,082.54
50,000 182,706.35
100,000 365,412.69
200,000 730,825.38
500,000 1,827,063.46
1,000,000 3,654,126.92
2,000,000 7,308,253.85
5,000,000 18,270,634.62
10,000,000 36,541,269.23
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HBN GBX
coinmill.com
200.00 55
500.00 137
1000.00 274
2000.00 547
5000.00 1368
10,000.00 2737
20,000.00 5473
50,000.00 13,683
100,000.00 27,366
200,000.00 54,733
500,000.00 136,832
1,000,000.00 273,663
2,000,000.00 547,326
5,000,000.00 1,368,316
10,000,000.00 2,736,632
20,000,000.00 5,473,264
50,000,000.00 13,683,159
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ