Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HRK
coinmill.com
50 4.60
100 9.20
200 18.39
500 45.98
1000 91.96
2000 183.93
5000 459.82
10,000 919.65
20,000 1839.30
50,000 4598.24
100,000 9196.48
200,000 18,392.95
500,000 45,982.38
1,000,000 91,964.76
2,000,000 183,929.51
5,000,000 459,823.78
10,000,000 919,647.56
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HRK GBX
coinmill.com
5.00 54
10.00 109
20.00 217
50.00 544
100.00 1087
200.00 2175
500.00 5437
1000.00 10,874
2000.00 21,747
5000.00 54,369
10,000.00 108,737
20,000.00 217,475
50,000.00 543,687
100,000.00 1,087,373
200,000.00 2,174,746
500,000.00 5,436,865
1,000,000.00 10,873,731
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ