Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HRK
coinmill.com
50 4.44
100 8.88
200 17.76
500 44.41
1000 88.82
2000 177.63
5000 444.08
10,000 888.17
20,000 1776.34
50,000 4440.84
100,000 8881.68
200,000 17,763.35
500,000 44,408.39
1,000,000 88,816.77
2,000,000 177,633.54
5,000,000 444,083.86
10,000,000 888,167.71
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HRK GBX
coinmill.com
5.00 56
10.00 113
20.00 225
50.00 563
100.00 1126
200.00 2252
500.00 5630
1000.00 11,259
2000.00 22,518
5000.00 56,296
10,000.00 112,591
20,000.00 225,183
50,000.00 562,957
100,000.00 1,125,913
200,000.00 2,251,827
500,000.00 5,629,567
1,000,000.00 11,259,135
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ