Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


GBX KES
coinmill.com
50 91.55
100 183.09
200 366.18
500 915.46
1000 1830.91
2000 3661.83
5000 9154.57
10,000 18,309.13
20,000 36,618.26
50,000 91,545.66
100,000 183,091.31
200,000 366,182.62
500,000 915,456.56
1,000,000 1,830,913.12
2,000,000 3,661,826.23
5,000,000 9,154,565.58
10,000,000 18,309,131.16
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KES GBX
coinmill.com
100.00 55
200.00 109
500.00 273
1000.00 546
2000.00 1092
5000.00 2731
10,000.00 5462
20,000.00 10,924
50,000.00 27,309
100,000.00 54,618
200,000.00 109,235
500,000.00 273,088
1,000,000.00 546,176
2,000,000.00 1,092,351
5,000,000.00 2,730,878
10,000,000.00 5,461,756
20,000,000.00 10,923,511
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ