Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


GBX KES
coinmill.com
50 89.08
100 178.16
200 356.32
500 890.80
1000 1781.59
2000 3563.18
5000 8907.95
10,000 17,815.90
20,000 35,631.80
50,000 89,079.51
100,000 178,159.01
200,000 356,318.02
500,000 890,795.06
1,000,000 1,781,590.11
2,000,000 3,563,180.23
5,000,000 8,907,950.56
10,000,000 17,815,901.13
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KES GBX
coinmill.com
100.00 56
200.00 112
500.00 281
1000.00 561
2000.00 1123
5000.00 2806
10,000.00 5613
20,000.00 11,226
50,000.00 28,065
100,000.00 56,130
200,000.00 112,259
500,000.00 280,648
1,000,000.00 561,296
2,000,000.00 1,122,593
5,000,000.00 2,806,482
10,000,000.00 5,612,963
20,000,000.00 11,225,927
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ