Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


GBX KMF
coinmill.com
50 295.15
100 590.35
200 1180.70
500 2951.70
1000 5903.40
2000 11,806.85
5000 29,517.10
10,000 59,034.25
20,000 118,068.45
50,000 295,171.15
100,000 590,342.30
200,000 1,180,684.60
500,000 2,951,711.50
1,000,000 5,903,423.00
2,000,000 11,806,845.95
5,000,000 29,517,114.90
10,000,000 59,034,229.85
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KMF GBX
coinmill.com
500.00 85
1000.00 169
2000.00 339
5000.00 847
10,000.00 1694
20,000.00 3388
50,000.00 8470
100,000.00 16,939
200,000.00 33,879
500,000.00 84,697
1,000,000.00 169,393
2,000,000.00 338,786
5,000,000.00 846,966
10,000,000.00 1,693,932
20,000,000.00 3,387,865
50,000,000.00 8,469,662
100,000,000.00 16,939,325
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ