Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


GBX KMF
coinmill.com
50 303.35
100 606.70
200 1213.35
500 3033.45
1000 6066.85
2000 12,133.70
5000 30,334.30
10,000 60,668.60
20,000 121,337.15
50,000 303,342.90
100,000 606,685.80
200,000 1,213,371.65
500,000 3,033,429.10
1,000,000 6,066,858.20
2,000,000 12,133,716.40
5,000,000 30,334,290.95
10,000,000 60,668,581.90
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KMF GBX
coinmill.com
500.00 82
1000.00 165
2000.00 330
5000.00 824
10,000.00 1648
20,000.00 3297
50,000.00 8241
100,000.00 16,483
200,000.00 32,966
500,000.00 82,415
1,000,000.00 164,830
2,000,000.00 329,660
5,000,000.00 824,150
10,000,000.00 1,648,300
20,000,000.00 3,296,599
50,000,000.00 8,241,498
100,000,000.00 16,482,996
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ