Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LRD
coinmill.com
50 112.80
100 225.60
200 451.15
500 1127.90
1000 2255.75
2000 4511.55
5000 11,278.85
10,000 22,557.70
20,000 45,115.35
50,000 112,788.40
100,000 225,576.80
200,000 451,153.65
500,000 1,127,884.10
1,000,000 2,255,768.20
2,000,000 4,511,536.35
5,000,000 11,278,840.90
10,000,000 22,557,681.80
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LRD GBX
coinmill.com
100.00 44
200.00 89
500.00 222
1000.00 443
2000.00 887
5000.00 2217
10,000.00 4433
20,000.00 8866
50,000.00 22,165
100,000.00 44,331
200,000.00 88,662
500,000.00 221,654
1,000,000.00 443,308
2,000,000.00 886,616
5,000,000.00 2,216,540
10,000,000.00 4,433,080
20,000,000.00 8,866,159
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ