Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


GBX LSL
coinmill.com
50 12.55
100 25.10
200 50.21
500 125.52
1000 251.04
2000 502.08
5000 1255.20
10,000 2510.39
20,000 5020.78
50,000 12,551.96
100,000 25,103.91
200,000 50,207.82
500,000 125,519.56
1,000,000 251,039.12
2,000,000 502,078.24
5,000,000 1,255,195.60
10,000,000 2,510,391.20
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LSL GBX
coinmill.com
10.00 40
20.00 80
50.00 199
100.00 398
200.00 797
500.00 1992
1000.00 3983
2000.00 7967
5000.00 19,917
10,000.00 39,834
20,000.00 79,669
50,000.00 199,172
100,000.00 398,344
200,000.00 796,689
500,000.00 1,991,721
1,000,000.00 3,983,443
2,000,000.00 7,966,886
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ