Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


GBX LSL
coinmill.com
50 12.66
100 25.33
200 50.66
500 126.64
1000 253.28
2000 506.56
5000 1266.41
10,000 2532.82
20,000 5065.65
50,000 12,664.12
100,000 25,328.25
200,000 50,656.49
500,000 126,641.23
1,000,000 253,282.47
2,000,000 506,564.93
5,000,000 1,266,412.33
10,000,000 2,532,824.66
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LSL GBX
coinmill.com
10.00 39
20.00 79
50.00 197
100.00 395
200.00 790
500.00 1974
1000.00 3948
2000.00 7896
5000.00 19,741
10,000.00 39,482
20,000.00 78,963
50,000.00 197,408
100,000.00 394,816
200,000.00 789,632
500,000.00 1,974,081
1,000,000.00 3,948,161
2,000,000.00 7,896,322
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ