Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MDL
coinmill.com
50 11.39
100 22.78
200 45.57
500 113.92
1000 227.84
2000 455.67
5000 1139.18
10,000 2278.37
20,000 4556.74
50,000 11,391.84
100,000 22,783.68
200,000 45,567.35
500,000 113,918.38
1,000,000 227,836.75
2,000,000 455,673.51
5,000,000 1,139,183.77
10,000,000 2,278,367.54
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MDL GBX
coinmill.com
10.00 44
20.00 88
50.00 219
100.00 439
200.00 878
500.00 2195
1000.00 4389
2000.00 8778
5000.00 21,946
10,000.00 43,891
20,000.00 87,782
50,000.00 219,455
100,000.00 438,911
200,000.00 877,821
500,000.00 2,194,554
1,000,000.00 4,389,107
2,000,000.00 8,778,215
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ