Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MKD
coinmill.com
50 38.0
100 76.0
200 151.5
500 379.0
1000 757.5
2000 1515.5
5000 3788.5
10,000 7576.5
20,000 15,153.5
50,000 37,883.0
100,000 75,766.5
200,000 151,532.5
500,000 378,831.5
1,000,000 757,662.5
2,000,000 1,515,325.0
5,000,000 3,788,313.0
10,000,000 7,576,626.0
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MKD GBX
coinmill.com
50.0 66
100.0 132
200.0 264
500.0 660
1000.0 1320
2000.0 2640
5000.0 6599
10,000.0 13,198
20,000.0 26,397
50,000.0 65,992
100,000.0 131,985
200,000.0 263,970
500,000.0 659,924
1,000,000.0 1,319,849
2,000,000.0 2,639,697
5,000,000.0 6,599,244
10,000,000.0 13,198,487
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ