Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


GBX MKR
coinmill.com
50 0.0002273
100 0.0004546
200 0.0009092
500 0.0022731
1000 0.0045462
2000 0.0090924
5000 0.0227310
10,000 0.0454621
20,000 0.0909241
50,000 0.2273104
100,000 0.4546207
200,000 0.9092415
500,000 2.2731037
1,000,000 4.5462074
2,000,000 9.0924148
5,000,000 22.7310370
10,000,000 45.4620740
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MKR GBX
coinmill.com
0.0002000 44
0.0005000 110
0.0010000 220
0.0020000 440
0.0050000 1100
0.0100000 2200
0.0200000 4399
0.0500000 10,998
0.1000000 21,996
0.2000000 43,993
0.5000000 109,982
1.0000000 219,964
2.0000000 439,927
5.0000000 1,099,818
10.0000000 2,199,636
20.0000000 4,399,271
50.0000000 10,998,178
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ