Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


GBX MKR
coinmill.com
50 0.0002137
100 0.0004274
200 0.0008548
500 0.0021369
1000 0.0042738
2000 0.0085475
5000 0.0213688
10,000 0.0427376
20,000 0.0854753
50,000 0.2136882
100,000 0.4273763
200,000 0.8547526
500,000 2.1368816
1,000,000 4.2737632
2,000,000 8.5475264
5,000,000 21.3688160
10,000,000 42.7376319
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MKR GBX
coinmill.com
0.0002000 47
0.0005000 117
0.0010000 234
0.0020000 468
0.0050000 1170
0.0100000 2340
0.0200000 4680
0.0500000 11,699
0.1000000 23,399
0.2000000 46,797
0.5000000 116,993
1.0000000 233,986
2.0000000 467,972
5.0000000 1,169,929
10.0000000 2,339,858
20.0000000 4,679,716
50.0000000 11,699,291
MKR tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ