Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX MNC
coinmill.com
50 57.010
100 114.020
200 228.040
500 570.100
1000 1140.201
2000 2280.402
5000 5701.004
10,000 11,402.009
20,000 22,804.017
50,000 57,010.043
100,000 114,020.086
200,000 228,040.171
500,000 570,100.428
1,000,000 1,140,200.857
2,000,000 2,280,401.714
5,000,000 5,701,004.285
10,000,000 11,402,008.570
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNC GBX
coinmill.com
50.000 44
100.000 88
200.000 175
500.000 439
1000.000 877
2000.000 1754
5000.000 4385
10,000.000 8770
20,000.000 17,541
50,000.000 43,852
100,000.000 87,704
200,000.000 175,408
500,000.000 438,519
1,000,000.000 877,038
2,000,000.000 1,754,077
5,000,000.000 4,385,192
10,000,000.000 8,770,385
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ