Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX MNC
coinmill.com
50 55.970
100 111.940
200 223.880
500 559.700
1000 1119.400
2000 2238.799
5000 5596.998
10,000 11,193.996
20,000 22,387.992
50,000 55,969.979
100,000 111,939.959
200,000 223,879.918
500,000 559,699.795
1,000,000 1,119,399.589
2,000,000 2,238,799.178
5,000,000 5,596,997.946
10,000,000 11,193,995.892
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNC GBX
coinmill.com
50.000 45
100.000 89
200.000 179
500.000 447
1000.000 893
2000.000 1787
5000.000 4467
10,000.000 8933
20,000.000 17,867
50,000.000 44,667
100,000.000 89,334
200,000.000 178,667
500,000.000 446,668
1,000,000.000 893,336
2,000,000.000 1,786,672
5,000,000.000 4,466,680
10,000,000.000 8,933,360
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ