Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX MNC
coinmill.com
50 57.519
100 115.039
200 230.078
500 575.195
1000 1150.390
2000 2300.780
5000 5751.950
10,000 11,503.900
20,000 23,007.799
50,000 57,519.498
100,000 115,038.997
200,000 230,077.993
500,000 575,194.983
1,000,000 1,150,389.966
2,000,000 2,300,779.933
5,000,000 5,751,949.831
10,000,000 11,503,899.663
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNC GBX
coinmill.com
50.000 43
100.000 87
200.000 174
500.000 435
1000.000 869
2000.000 1739
5000.000 4346
10,000.000 8693
20,000.000 17,385
50,000.000 43,464
100,000.000 86,927
200,000.000 173,854
500,000.000 434,635
1,000,000.000 869,270
2,000,000.000 1,738,541
5,000,000.000 4,346,352
10,000,000.000 8,692,704
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ