Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


GBX MRO
coinmill.com
50 235.2
100 470.4
200 940.8
500 2352.0
1000 4704.0
2000 9408.0
5000 23,519.8
10,000 47,039.8
20,000 94,079.4
50,000 235,198.6
100,000 470,397.2
200,000 940,794.4
500,000 2,351,985.8
1,000,000 4,703,971.6
2,000,000 9,407,943.2
5,000,000 23,519,857.8
10,000,000 47,039,715.6
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MRO GBX
coinmill.com
200.0 43
500.0 106
1000.0 213
2000.0 425
5000.0 1063
10,000.0 2126
20,000.0 4252
50,000.0 10,629
100,000.0 21,259
200,000.0 42,517
500,000.0 106,293
1,000,000.0 212,586
2,000,000.0 425,173
5,000,000.0 1,062,932
10,000,000.0 2,125,863
20,000,000.0 4,251,726
50,000,000.0 10,629,316
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ