Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MVR
coinmill.com
50 10.07
100 20.15
200 40.29
500 100.73
1000 201.46
2000 402.93
5000 1007.32
10,000 2014.64
20,000 4029.27
50,000 10,073.18
100,000 20,146.36
200,000 40,292.73
500,000 100,731.82
1,000,000 201,463.65
2,000,000 402,927.30
5,000,000 1,007,318.25
10,000,000 2,014,636.49
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MVR GBX
coinmill.com
10.00 50
20.00 99
50.00 248
100.00 496
200.00 993
500.00 2482
1000.00 4964
2000.00 9927
5000.00 24,818
10,000.00 49,637
20,000.00 99,273
50,000.00 248,184
100,000.00 496,367
200,000.00 992,735
500,000.00 2,481,837
1,000,000.00 4,963,675
2,000,000.00 9,927,349
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ