Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MVR
coinmill.com
50 9.89
100 19.78
200 39.56
500 98.89
1000 197.79
2000 395.58
5000 988.94
10,000 1977.88
20,000 3955.76
50,000 9889.41
100,000 19,778.82
200,000 39,557.65
500,000 98,894.12
1,000,000 197,788.24
2,000,000 395,576.49
5,000,000 988,941.22
10,000,000 1,977,882.45
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MVR GBX
coinmill.com
10.00 51
20.00 101
50.00 253
100.00 506
200.00 1011
500.00 2528
1000.00 5056
2000.00 10,112
5000.00 25,280
10,000.00 50,559
20,000.00 101,118
50,000.00 252,796
100,000.00 505,591
200,000.00 1,011,182
500,000.00 2,527,956
1,000,000.00 5,055,912
2,000,000.00 10,111,824
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ