Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Bảng Anh (GBP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Bảng Anh (GBP) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Pence Sterling (GBX) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


GBX MXN
coinmill.com
50 12.15
100 24.25
200 48.55
500 121.35
1000 242.70
2000 485.40
5000 1213.55
10,000 2427.10
20,000 4854.20
50,000 12,135.55
100,000 24,271.10
200,000 48,542.20
500,000 121,355.45
1,000,000 242,710.90
2,000,000 485,421.75
5,000,000 1,213,554.40
10,000,000 2,427,108.85
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MXN GBX
coinmill.com
10.00 41
20.00 82
50.00 206
100.00 412
200.00 824
500.00 2060
1000.00 4120
2000.00 8240
5000.00 20,601
10,000.00 41,201
20,000.00 82,403
50,000.00 206,006
100,000.00 412,013
200,000.00 824,026
500,000.00 2,060,064
1,000,000.00 4,120,128
2,000,000.00 8,240,257
MXN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ