Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX NAD
coinmill.com
50 12.35
100 24.65
200 49.30
500 123.30
1000 246.55
2000 493.10
5000 1232.75
10,000 2465.55
20,000 4931.05
50,000 12,327.70
100,000 24,655.35
200,000 49,310.75
500,000 123,276.85
1,000,000 246,553.65
2,000,000 493,107.30
5,000,000 1,232,768.30
10,000,000 2,465,536.60
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NAD GBX
coinmill.com
10.00 41
20.00 81
50.00 203
100.00 406
200.00 811
500.00 2028
1000.00 4056
2000.00 8112
5000.00 20,280
10,000.00 40,559
20,000.00 81,118
50,000.00 202,796
100,000.00 405,591
200,000.00 811,182
500,000.00 2,027,956
1,000,000.00 4,055,912
2,000,000.00 8,111,824
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ