Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NetCoin (NET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


GBX NET
coinmill.com
50 1.81
100 3.61
200 7.22
500 18.05
1000 36.11
2000 72.21
5000 180.53
10,000 361.05
20,000 722.11
50,000 1805.26
100,000 3610.53
200,000 7221.05
500,000 18,052.63
1,000,000 36,105.26
2,000,000 72,210.52
5,000,000 180,526.31
10,000,000 361,052.62
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NET GBX
coinmill.com
2.00 55
5.00 138
10.00 277
20.00 554
50.00 1385
100.00 2770
200.00 5539
500.00 13,848
1000.00 27,697
2000.00 55,394
5000.00 138,484
10,000.00 276,968
20,000.00 553,936
50,000.00 1,384,840
100,000.00 2,769,679
200,000.00 5,539,359
500,000.00 13,848,397
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ