Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NetCoin (NET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


GBX NET
coinmill.com
50 1.73
100 3.46
200 6.91
500 17.28
1000 34.56
2000 69.12
5000 172.80
10,000 345.61
20,000 691.21
50,000 1728.03
100,000 3456.05
200,000 6912.10
500,000 17,280.26
1,000,000 34,560.52
2,000,000 69,121.05
5,000,000 172,802.62
10,000,000 345,605.25
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NET GBX
coinmill.com
2.00 58
5.00 145
10.00 289
20.00 579
50.00 1447
100.00 2893
200.00 5787
500.00 14,467
1000.00 28,935
2000.00 57,869
5000.00 144,674
10,000.00 289,347
20,000.00 578,695
50,000.00 1,446,737
100,000.00 2,893,475
200,000.00 5,786,949
500,000.00 14,467,373
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ