Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


GBX NIO
coinmill.com
50 22.80
100 45.60
200 91.20
500 228.05
1000 456.10
2000 912.20
5000 2280.55
10,000 4561.10
20,000 9122.15
50,000 22,805.40
100,000 45,610.80
200,000 91,221.60
500,000 228,054.00
1,000,000 456,108.00
2,000,000 912,216.05
5,000,000 2,280,540.10
10,000,000 4,561,080.15
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NIO GBX
coinmill.com
20.00 44
50.00 110
100.00 219
200.00 438
500.00 1096
1000.00 2192
2000.00 4385
5000.00 10,962
10,000.00 21,925
20,000.00 43,849
50,000.00 109,623
100,000.00 219,246
200,000.00 438,493
500,000.00 1,096,232
1,000,000.00 2,192,463
2,000,000.00 4,384,926
5,000,000.00 10,962,316
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ