Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


GBX NIO
coinmill.com
50 23.80
100 47.65
200 95.30
500 238.25
1000 476.50
2000 953.00
5000 2382.45
10,000 4764.95
20,000 9529.90
50,000 23,824.70
100,000 47,649.45
200,000 95,298.90
500,000 238,247.25
1,000,000 476,494.50
2,000,000 952,988.95
5,000,000 2,382,472.40
10,000,000 4,764,944.80
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NIO GBX
coinmill.com
20.00 42
50.00 105
100.00 210
200.00 420
500.00 1049
1000.00 2099
2000.00 4197
5000.00 10,493
10,000.00 20,987
20,000.00 41,973
50,000.00 104,933
100,000.00 209,866
200,000.00 419,732
500,000.00 1,049,330
1,000,000.00 2,098,660
2,000,000.00 4,197,320
5,000,000.00 10,493,301
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ