Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


GBX NPR
coinmill.com
50 87.15
100 174.25
200 348.50
500 871.30
1000 1742.60
2000 3485.15
5000 8712.90
10,000 17,425.80
20,000 34,851.55
50,000 87,128.95
100,000 174,257.85
200,000 348,515.75
500,000 871,289.35
1,000,000 1,742,578.75
2,000,000 3,485,157.50
5,000,000 8,712,893.70
10,000,000 17,425,787.40
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NPR GBX
coinmill.com
100.00 57
200.00 115
500.00 287
1000.00 574
2000.00 1148
5000.00 2869
10,000.00 5739
20,000.00 11,477
50,000.00 28,693
100,000.00 57,386
200,000.00 114,772
500,000.00 286,931
1,000,000.00 573,862
2,000,000.00 1,147,724
5,000,000.00 2,869,311
10,000,000.00 5,738,622
20,000,000.00 11,477,243
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ