Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


GBX NPR
coinmill.com
50 84.80
100 169.55
200 339.15
500 847.80
1000 1695.65
2000 3391.25
5000 8478.20
10,000 16,956.35
20,000 33,912.70
50,000 84,781.75
100,000 169,563.55
200,000 339,127.10
500,000 847,817.70
1,000,000 1,695,635.40
2,000,000 3,391,270.75
5,000,000 8,478,176.90
10,000,000 16,956,353.80
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NPR GBX
coinmill.com
100.00 59
200.00 118
500.00 295
1000.00 590
2000.00 1179
5000.00 2949
10,000.00 5897
20,000.00 11,795
50,000.00 29,487
100,000.00 58,975
200,000.00 117,950
500,000.00 294,875
1,000,000.00 589,749
2,000,000.00 1,179,499
5,000,000.00 2,948,747
10,000,000.00 5,897,494
20,000,000.00 11,794,989
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ