Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


GBX PHP
coinmill.com
50 36.16
100 72.32
200 144.63
500 361.59
1000 723.17
2000 1446.34
5000 3615.85
10,000 7231.71
20,000 14,463.42
50,000 36,158.54
100,000 72,317.09
200,000 144,634.18
500,000 361,585.45
1,000,000 723,170.90
2,000,000 1,446,341.80
5,000,000 3,615,854.49
10,000,000 7,231,708.99
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PHP GBX
coinmill.com
50.00 69
100.00 138
200.00 277
500.00 691
1000.00 1383
2000.00 2766
5000.00 6914
10,000.00 13,828
20,000.00 27,656
50,000.00 69,140
100,000.00 138,280
200,000.00 276,560
500,000.00 691,400
1,000,000.00 1,382,799
2,000,000.00 2,765,598
5,000,000.00 6,913,995
10,000,000.00 13,827,990
PHP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ