Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


GBX PHP
coinmill.com
50 38.49
100 76.98
200 153.95
500 384.88
1000 769.76
2000 1539.52
5000 3848.81
10,000 7697.61
20,000 15,395.23
50,000 38,488.07
100,000 76,976.14
200,000 153,952.27
500,000 384,880.68
1,000,000 769,761.36
2,000,000 1,539,522.73
5,000,000 3,848,806.82
10,000,000 7,697,613.64
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHP GBX
coinmill.com
50.00 65
100.00 130
200.00 260
500.00 650
1000.00 1299
2000.00 2598
5000.00 6496
10,000.00 12,991
20,000.00 25,982
50,000.00 64,955
100,000.00 129,910
200,000.00 259,821
500,000.00 649,552
1,000,000.00 1,299,104
2,000,000.00 2,598,208
5,000,000.00 6,495,520
10,000,000.00 12,991,039
PHP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ