Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX PXC
coinmill.com
50 287.64
100 575.28
200 1150.55
500 2876.39
1000 5752.77
2000 11,505.54
5000 28,763.86
10,000 57,527.72
20,000 115,055.44
50,000 287,638.59
100,000 575,277.18
200,000 1,150,554.36
500,000 2,876,385.90
1,000,000 5,752,771.81
2,000,000 11,505,543.62
5,000,000 28,763,859.05
10,000,000 57,527,718.09
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PXC GBX
coinmill.com
500.00 87
1000.00 174
2000.00 348
5000.00 869
10,000.00 1738
20,000.00 3477
50,000.00 8691
100,000.00 17,383
200,000.00 34,766
500,000.00 86,915
1,000,000.00 173,829
2,000,000.00 347,658
5,000,000.00 869,146
10,000,000.00 1,738,292
20,000,000.00 3,476,585
50,000,000.00 8,691,462
100,000,000.00 17,382,925
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ