Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX PXC
coinmill.com
50 298.35
100 596.70
200 1193.40
500 2983.51
1000 5967.02
2000 11,934.05
5000 29,835.12
10,000 59,670.25
20,000 119,340.50
50,000 298,351.25
100,000 596,702.49
200,000 1,193,404.98
500,000 2,983,512.45
1,000,000 5,967,024.90
2,000,000 11,934,049.80
5,000,000 29,835,124.50
10,000,000 59,670,249.01
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PXC GBX
coinmill.com
500.00 84
1000.00 168
2000.00 335
5000.00 838
10,000.00 1676
20,000.00 3352
50,000.00 8379
100,000.00 16,759
200,000.00 33,518
500,000.00 83,794
1,000,000.00 167,588
2,000,000.00 335,175
5,000,000.00 837,939
10,000,000.00 1,675,877
20,000,000.00 3,351,754
50,000,000.00 8,379,385
100,000,000.00 16,758,770
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ