Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RON
coinmill.com
50 2.97
100 5.95
200 11.90
500 29.74
1000 59.49
2000 118.97
5000 297.43
10,000 594.85
20,000 1189.70
50,000 2974.25
100,000 5948.51
200,000 11,897.02
500,000 29,742.55
1,000,000 59,485.09
2,000,000 118,970.19
5,000,000 297,425.47
10,000,000 594,850.95
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RON GBX
coinmill.com
5.00 84
10.00 168
20.00 336
50.00 841
100.00 1681
200.00 3362
500.00 8405
1000.00 16,811
2000.00 33,622
5000.00 84,055
10,000.00 168,109
20,000.00 336,219
50,000.00 840,547
100,000.00 1,681,093
200,000.00 3,362,187
500,000.00 8,405,467
1,000,000.00 16,810,934
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ