Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RON
coinmill.com
50 2.99
100 5.98
200 11.96
500 29.90
1000 59.80
2000 119.61
5000 299.01
10,000 598.03
20,000 1196.06
50,000 2990.14
100,000 5980.28
200,000 11,960.57
500,000 29,901.42
1,000,000 59,802.85
2,000,000 119,605.69
5,000,000 299,014.23
10,000,000 598,028.46
GBX tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
RON GBX
coinmill.com
5.00 84
10.00 167
20.00 334
50.00 836
100.00 1672
200.00 3344
500.00 8361
1000.00 16,722
2000.00 33,443
5000.00 83,608
10,000.00 167,216
20,000.00 334,432
50,000.00 836,081
100,000.00 1,672,161
200,000.00 3,344,322
500,000.00 8,360,806
1,000,000.00 16,721,612
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ