Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RON
coinmill.com
50 3.06
100 6.11
200 12.23
500 30.57
1000 61.13
2000 122.26
5000 305.66
10,000 611.32
20,000 1222.64
50,000 3056.60
100,000 6113.19
200,000 12,226.39
500,000 30,565.96
1,000,000 61,131.93
2,000,000 122,263.86
5,000,000 305,659.65
10,000,000 611,319.29
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RON GBX
coinmill.com
5.00 82
10.00 164
20.00 327
50.00 818
100.00 1636
200.00 3272
500.00 8179
1000.00 16,358
2000.00 32,716
5000.00 81,790
10,000.00 163,581
20,000.00 327,161
50,000.00 817,903
100,000.00 1,635,806
200,000.00 3,271,613
500,000.00 8,179,032
1,000,000.00 16,358,064
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ