Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RSD
coinmill.com
50 71.5
100 143.0
200 286.0
500 715.0
1000 1430.5
2000 2860.5
5000 7151.5
10,000 14,303.0
20,000 28,606.0
50,000 71,514.5
100,000 143,029.0
200,000 286,058.5
500,000 715,146.0
1,000,000 1,430,292.0
2,000,000 2,860,584.5
5,000,000 7,151,461.0
10,000,000 14,302,921.5
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
RSD GBX
coinmill.com
100.0 70
200.0 140
500.0 350
1000.0 699
2000.0 1398
5000.0 3496
10,000.0 6992
20,000.0 13,983
50,000.0 34,958
100,000.0 69,916
200,000.0 139,832
500,000.0 349,579
1,000,000.0 699,158
2,000,000.0 1,398,316
5,000,000.0 3,495,789
10,000,000.0 6,991,579
20,000,000.0 13,983,157
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ