Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RSD
coinmill.com
50 72.0
100 144.0
200 288.0
500 720.5
1000 1440.5
2000 2881.0
5000 7203.0
10,000 14,405.5
20,000 28,811.5
50,000 72,028.5
100,000 144,057.0
200,000 288,114.0
500,000 720,285.0
1,000,000 1,440,569.5
2,000,000 2,881,139.0
5,000,000 7,202,847.5
10,000,000 14,405,695.5
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RSD GBX
coinmill.com
100.0 69
200.0 139
500.0 347
1000.0 694
2000.0 1388
5000.0 3471
10,000.0 6942
20,000.0 13,883
50,000.0 34,708
100,000.0 69,417
200,000.0 138,834
500,000.0 347,085
1,000,000.0 694,170
2,000,000.0 1,388,340
5,000,000.0 3,470,849
10,000,000.0 6,941,699
20,000,000.0 13,883,398
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ