Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


GBX RUB
coinmill.com
50 53.16
100 106.33
200 212.66
500 531.65
1000 1063.29
2000 2126.58
5000 5316.46
10,000 10,632.92
20,000 21,265.84
50,000 53,164.61
100,000 106,329.21
200,000 212,658.42
500,000 531,646.05
1,000,000 1,063,292.11
2,000,000 2,126,584.22
5,000,000 5,316,460.54
10,000,000 10,632,921.09
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
RUB GBX
coinmill.com
50.00 47
100.00 94
200.00 188
500.00 470
1000.00 940
2000.00 1881
5000.00 4702
10,000.00 9405
20,000.00 18,810
50,000.00 47,024
100,000.00 94,048
200,000.00 188,095
500,000.00 470,238
1,000,000.00 940,475
2,000,000.00 1,880,951
5,000,000.00 4,702,377
10,000,000.00 9,404,753
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ