Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


GBX SDG
coinmill.com
50 392.49
100 784.97
200 1569.95
500 3924.87
1000 7849.75
2000 15,699.49
5000 39,248.73
10,000 78,497.45
20,000 156,994.90
50,000 392,487.26
100,000 784,974.51
200,000 1,569,949.02
500,000 3,924,872.55
1,000,000 7,849,745.10
2,000,000 15,699,490.20
5,000,000 39,248,725.51
10,000,000 78,497,451.01
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
SDG GBX
coinmill.com
500.00 64
1000.00 127
2000.00 255
5000.00 637
10,000.00 1274
20,000.00 2548
50,000.00 6370
100,000.00 12,739
200,000.00 25,479
500,000.00 63,696
1,000,000.00 127,393
2,000,000.00 254,785
5,000,000.00 636,963
10,000,000.00 1,273,927
20,000,000.00 2,547,853
50,000,000.00 6,369,634
100,000,000.00 12,739,267
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ