Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


GBX SDG
coinmill.com
50 395.31
100 790.61
200 1581.23
500 3953.07
1000 7906.15
2000 15,812.30
5000 39,530.75
10,000 79,061.49
20,000 158,122.99
50,000 395,307.47
100,000 790,614.94
200,000 1,581,229.89
500,000 3,953,074.72
1,000,000 7,906,149.43
2,000,000 15,812,298.87
5,000,000 39,530,747.17
10,000,000 79,061,494.34
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDG GBX
coinmill.com
500.00 63
1000.00 126
2000.00 253
5000.00 632
10,000.00 1265
20,000.00 2530
50,000.00 6324
100,000.00 12,648
200,000.00 25,297
500,000.00 63,242
1,000,000.00 126,484
2,000,000.00 252,968
5,000,000.00 632,419
10,000,000.00 1,264,838
20,000,000.00 2,529,676
50,000,000.00 6,324,191
100,000,000.00 12,648,382
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ