Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX SDR
coinmill.com
50 0.48
100 0.95
200 1.90
500 4.75
1000 9.50
2000 19.00
5000 47.50
10,000 95.01
20,000 190.01
50,000 475.04
100,000 950.07
200,000 1900.15
500,000 4750.37
1,000,000 9500.73
2,000,000 19,001.46
5,000,000 47,503.65
10,000,000 95,007.30
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SDR GBX
coinmill.com
0.50 53
1.00 105
2.00 211
5.00 526
10.00 1053
20.00 2105
50.00 5263
100.00 10,526
200.00 21,051
500.00 52,628
1000.00 105,255
2000.00 210,510
5000.00 526,275
10,000.00 1,052,551
20,000.00 2,105,101
50,000.00 5,262,753
100,000.00 10,525,507
SDR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ