Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX SDR
coinmill.com
50 0.50
100 0.99
200 1.99
500 4.96
1000 9.93
2000 19.85
5000 49.63
10,000 99.25
20,000 198.51
50,000 496.27
100,000 992.54
200,000 1985.08
500,000 4962.69
1,000,000 9925.38
2,000,000 19,850.76
5,000,000 49,626.90
10,000,000 99,253.80
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDR GBX
coinmill.com
0.50 50
1.00 101
2.00 202
5.00 504
10.00 1008
20.00 2015
50.00 5038
100.00 10,075
200.00 20,150
500.00 50,376
1000.00 100,752
2000.00 201,504
5000.00 503,759
10,000.00 1,007,518
20,000.00 2,015,036
50,000.00 5,037,591
100,000.00 10,075,181
SDR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ