Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 17.874
100 35.748
200 71.496
500 178.740
1000 357.479
2000 714.958
5000 1787.395
10,000 3574.790
20,000 7149.581
50,000 17,873.952
100,000 35,747.904
200,000 71,495.808
500,000 178,739.520
1,000,000 357,479.039
2,000,000 714,958.078
5,000,000 1,787,395.196
10,000,000 3,574,790.391
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SNT GBX
coinmill.com
20.000 56
50.000 140
100.000 280
200.000 559
500.000 1399
1000.000 2797
2000.000 5595
5000.000 13,987
10,000.000 27,974
20,000.000 55,947
50,000.000 139,868
100,000.000 279,737
200,000.000 559,473
500,000.000 1,398,683
1,000,000.000 2,797,367
2,000,000.000 5,594,734
5,000,000.000 13,986,834
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ