Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 18.034
100 36.067
200 72.135
500 180.337
1000 360.674
2000 721.347
5000 1803.368
10,000 3606.736
20,000 7213.471
50,000 18,033.678
100,000 36,067.356
200,000 72,134.712
500,000 180,336.779
1,000,000 360,673.558
2,000,000 721,347.116
5,000,000 1,803,367.789
10,000,000 3,606,735.579
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SNT GBX
coinmill.com
20.000 55
50.000 139
100.000 277
200.000 555
500.000 1386
1000.000 2773
2000.000 5545
5000.000 13,863
10,000.000 27,726
20,000.000 55,452
50,000.000 138,630
100,000.000 277,259
200,000.000 554,518
500,000.000 1,386,295
1,000,000.000 2,772,590
2,000,000.000 5,545,181
5,000,000.000 13,862,951
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ