Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 17.548
100 35.096
200 70.191
500 175.479
1000 350.957
2000 701.915
5000 1754.787
10,000 3509.574
20,000 7019.147
50,000 17,547.868
100,000 35,095.737
200,000 70,191.473
500,000 175,478.683
1,000,000 350,957.366
2,000,000 701,914.732
5,000,000 1,754,786.830
10,000,000 3,509,573.661
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SNT GBX
coinmill.com
20.000 57
50.000 142
100.000 285
200.000 570
500.000 1425
1000.000 2849
2000.000 5699
5000.000 14,247
10,000.000 28,493
20,000.000 56,987
50,000.000 142,467
100,000.000 284,935
200,000.000 569,870
500,000.000 1,424,674
1,000,000.000 2,849,349
2,000,000.000 5,698,698
5,000,000.000 14,246,745
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ