Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 17.905
100 35.810
200 71.620
500 179.050
1000 358.100
2000 716.201
5000 1790.502
10,000 3581.004
20,000 7162.009
50,000 17,905.021
100,000 35,810.043
200,000 71,620.086
500,000 179,050.214
1,000,000 358,100.428
2,000,000 716,200.855
5,000,000 1,790,502.139
10,000,000 3,581,004.277
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
SNT GBX
coinmill.com
20.000 56
50.000 140
100.000 279
200.000 559
500.000 1396
1000.000 2793
2000.000 5585
5000.000 13,963
10,000.000 27,925
20,000.000 55,850
50,000.000 139,626
100,000.000 279,251
200,000.000 558,503
500,000.000 1,396,256
1,000,000.000 2,792,513
2,000,000.000 5,585,025
5,000,000.000 13,962,564
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ