Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


GBX SOS
coinmill.com
50 357
100 714
200 1429
500 3572
1000 7143
2000 14,287
5000 35,717
10,000 71,434
20,000 142,868
50,000 357,170
100,000 714,341
200,000 1,428,681
500,000 3,571,703
1,000,000 7,143,406
2,000,000 14,286,812
5,000,000 35,717,030
10,000,000 71,434,060
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SOS GBX
coinmill.com
500 70
1000 140
2000 280
5000 700
10,000 1400
20,000 2800
50,000 6999
100,000 13,999
200,000 27,998
500,000 69,995
1,000,000 139,989
2,000,000 279,978
5,000,000 699,946
10,000,000 1,399,892
20,000,000 2,799,785
50,000,000 6,999,462
100,000,000 13,998,924
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ